quen biết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen biết+
- Be acquainted with
- họ quen biết nhau
They are acquainted
- họ quen biết nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen biết"
- Những từ có chứa "quen biết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance know known knew acquaint knowledge unacquainted intimate acquainted familiarize more...
Lượt xem: 669